ẮC QUY ĐỒNG NAI 150 AH

PINACO

                                           THÔNG SỐ KỸ THUẬT ẮC QUY ĐỒNG NAI Chủng loại Điện thế (v) Dung lượng 20h (Ah) Kích thước (mm) Loại cọc bình Bố trí Dung tích axit (L) Số tấm cực/hộc Dài Rộng Cao Tổng cao PT110L 12 100 284 271 206 223 T2 C2 7.4 25 N150Z 12 160 505 220 209 255 T2 C2 12.1 27 75D31 (R/L) 12 75 303 171 200 224 T2 C1/C0 5.20 15 55D23 (R/L) 12 60 231 171 201 222 T2 C1/C0 4.20 11 DIN100 12 100 350 174 190 190 T2 C0 5.20 21 DIN88 12 88 350 174 190 190 T2 C0 5.40 19 DIN75 (R/L) 12 75 277 174 190 190 T2 C1/C0 4.00 16 DIN66 12 66 277 174 190 190 T2 C0 3.80 15 DIN65 12 60 277 174 175 175 T2 C0 3.80 15 DIN60 (R/L) 12 60 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 14 DIN55 (R/L) 12 55 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 13 DIN45 12 45 242 174 175 175 T2 C0 3.60 11 DIN43 12 43 207 174 175 175 T2 C0 2.70 11 6TN 12 100 277 265 204 225 T2 C3 7.4 25 N200Z 12 210 518 275 214 265 T2 C2 16.80 37 N200 12 200 518 275 214 265 T2 C2 15.70 31 N200S 12 180 508 273 215 243 T2 C2 17.00 29 N150 12 150 505 220 209 255 T2 C2 12.00 25 N150S 12 135 508 222 208 234 T2 C2 13.30 21 N120 12 120 502 180 209 254 T2 C2 9.70 19

3.200.000₫

ẮC QUY ĐỒNG NAI 100 AH

PINACO

                                             THÔNG SỐ KỸ THUẬT ẮC QUY ĐỒNG NAI Chủng loại Điện thế (v) Dung lượng 20h (Ah) Kích thước (mm) Loại cọc bình Bố trí Dung tích axit (L) Số tấm cực/hộc Dài Rộng Cao Tổng cao PT110L 12 100 284 271 206 223 T2 C2 7.4 25 N150Z 12 160 505 220 209 255 T2 C2 12.1 27 75D31 (R/L) 12 75 303 171 200 224 T2 C1/C0 5.20 15 55D23 (R/L) 12 60 231 171 201 222 T2 C1/C0 4.20 11 DIN100 12 100 350 174 190 190 T2 C0 5.20 21 DIN88 12 88 350 174 190 190 T2 C0 5.40 19 DIN75 (R/L) 12 75 277 174 190 190 T2 C1/C0 4.00 16 DIN66 12 66 277 174 190 190 T2 C0 3.80 15 DIN65 12 60 277 174 175 175 T2 C0 3.80 15 DIN60 (R/L) 12 60 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 14 DIN55 (R/L) 12 55 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 13 DIN45 12 45 242 174 175 175 T2 C0 3.60 11 DIN43 12 43 207 174 175 175 T2 C0 2.70 11 6TN 12 100 277 265 204 225 T2 C3 7.4 25 N200Z 12 210 518 275 214 265 T2 C2 16.80 37 N200 12 200 518 275 214 265 T2 C2 15.70 31 N200S 12 180 508 273 215 243 T2 C2 17.00 29 N150 12 150 505 220 209 255 T2 C2 12.00 25 N150S 12 135 508 222 208 234 T2 C2 13.30 21 N120 12 120 502 180 209 254 T2 C2 9.70 19

2.100.000₫

ẮC QUY ĐỒNG NAI 50 AH

PINACO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ẮC QUY ĐỒNG NAI Chủng loại Điện thế (v) Dung lượng 20h (Ah) Kích thước (mm) Loại cọc bình Bố trí Dung tích axit (L) Số tấm cực/hộc Dài Rộng Cao Tổng cao PT110L 12 100 284 271 206 223 T2 C2 7.4 25 N150Z 12 160 505 220 209 255 T2 C2 12.1 27 75D31 (R/L) 12 75 303 171 200 224 T2 C1/C0 5.20 15 55D23 (R/L) 12 60 231 171 201 222 T2 C1/C0 4.20 11 DIN100 12 100 350 174 190 190 T2 C0 5.20 21 DIN88 12 88 350 174 190 190 T2 C0 5.40 19 DIN75 (R/L) 12 75 277 174 190 190 T2 C1/C0 4.00 16 DIN66 12 66 277 174 190 190 T2 C0 3.80 15 DIN65 12 60 277 174 175 175 T2 C0 3.80 15 DIN60 (R/L) 12 60 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 14 DIN55 (R/L) 12 55 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 13 DIN45 12 45 242 174 175 175 T2 C0 3.60 11 DIN43 12 43 207 174 175 175 T2 C0 2.70 11 6TN 12 100 277 265 204 225 T2 C3 7.4 25 N200Z 12 210 518 275 214 265 T2 C2 16.80 37 N200 12 200 518 275 214 265 T2 C2 15.70 31 N200S 12 180 508 273 215 243 T2 C2 17.00 29 N150 12 150 505 220 209 255 T2 C2 12.00 25 N150S 12 135 508 222 208 234 T2 C2 13.30 21 N120 12 120 502 180 209 254 T2 C2 9.70 19

1.300.000₫

ẮC QUY ĐỒNG NAI 70 AH

PINACO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ẮC QUY ĐỒNG NAI Chủng loại Điện thế (v) Dung lượng 20h (Ah) Kích thước (mm) Loại cọc bình Bố trí Dung tích axit (L) Số tấm cực/hộc Dài Rộng Cao Tổng cao PT110L 12 100 284 271 206 223 T2 C2 7.4 25 N150Z 12 160 505 220 209 255 T2 C2 12.1 27 75D31 (R/L) 12 75 303 171 200 224 T2 C1/C0 5.20 15 55D23 (R/L) 12 60 231 171 201 222 T2 C1/C0 4.20 11 DIN100 12 100 350 174 190 190 T2 C0 5.20 21 DIN88 12 88 350 174 190 190 T2 C0 5.40 19 DIN75 (R/L) 12 75 277 174 190 190 T2 C1/C0 4.00 16 DIN66 12 66 277 174 190 190 T2 C0 3.80 15 DIN65 12 60 277 174 175 175 T2 C0 3.80 15 DIN60 (R/L) 12 60 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 14 DIN55 (R/L) 12 55 242 174 190 190 T2 C1/C0 3.60 13 DIN45 12 45 242 174 175 175 T2 C0 3.60 11 DIN43 12 43 207 174 175 175 T2 C0 2.70 11 6TN 12 100 277 265 204 225 T2 C3 7.4 25 N200Z 12 210 518 275 214 265 T2 C2 16.80 37 N200 12 200 518 275 214 265 T2 C2 15.70 31 N200S 12 180 508 273 215 243 T2 C2 17.00 29 N150 12 150 505 220 209 255 T2 C2 12.00 25 N150S 12 135 508 222 208 234 T2 C2 13.30 21 N120 12 120 502 180 209 254 T2 C2 9.70 19

1.600.000₫

Click để gọi : 0359835556